Công Ty
DRC ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,551,098 3,669,171 3,361,058 3,317,699
  Giá vốn hàng bán 3,120,380 3,211,663 2,660,143 2,518,352
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 430,717 457,507 700,916 799,347
  Doanh thu hoạt động tài chính - - 16,171 -10,651
  Chi phí tài chính - - 82,546 123,785
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 42,631 54,737
  Chi phí bán hàng 112,775 118,374 85,037 76,686
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,101 66,274 73,107 83,960
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 177,258 207,244 476,397 525,567
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 177,456 207,723 494,054 532,286
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 36,507 41,692 98,857 117,254
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 140,949 166,032 395,197 415,032
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,398 3,327 4,785
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015