Công Ty
DRC ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,794,307 2,815,423 3,142,891
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,090,444 1,247,267 1,303,540
Tiền và các khoản tương đương tiền 67,220 50,834 240,227
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 30,130 13,889
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,203 5,636 4,261
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 37,129 6,352 128
Chi phí trả trước ngắn hạn 34,193 6,352 20
Thuế GTGT được khấu trừ 2,935 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 108
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,703,863 1,568,156 1,839,352
Các khoản phải thu dài hạn - 127 46
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 127 46
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 282 312
Tài sản cố định hữu hình 1,503,406 1,482,572 1,758,866
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,413,475 1,165,609 933,441
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 14,971 5,546 844
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 131,371 16,322 59,222
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 59,255 15,754
Chi phí trả trước dài hạn - 59,255 15,754
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,794,307 2,815,423 3,142,891
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,267,518 1,233,323 1,469,958
Nợ ngắn hạn 858,514 841,723 876,966
Vay và nợ ngắn hạn 525,457 513,460 445,508
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,871 61,338 40,572
Phải trả công nhân viên 31,677 45,666 76,357
Chi phí phải trả 10,198 35,590 31,639
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 146,324
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 409,004 391,599 592,992
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 408,584 391,599 592,992
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,526,789 1,582,100 1,672,934
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - 3,281
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 141,751 224,726 460,815
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 22,864 16,089 11,283
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015