Công Ty
CAV ( HNX )
58 ()
  -  Công ty cổ phần Dây cáp điện Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 8,546,043 6,825,488 5,631,052 5,667,844
  Giá vốn hàng bán 7,660,100 6,138,931 5,069,318 5,177,773
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 885,943 686,557 561,733 490,072
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -6,290 -6,371
  Chi phí tài chính - - 51,535 51,171
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 23,478 46,654
  Chi phí bán hàng 184,074 98,339 82,850 70,579
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 170,722 134,599 113,153 157,418
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 520,162 407,292 320,485 217,275
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 530,566 410,061 304,411 219,399
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 120,560 82,980 64,682 48,827
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -5,139 1,022 357 -4
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 415,145 326,059 239,372 170,576
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 13,752 - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 401,393 326,059 239,372 170,576
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 5,431 3,939 4,996
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015