Công Ty
CAV ( HNX )
58 ()
  -  Công ty cổ phần Dây cáp điện Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,963,074 2,187,736 2,041,033
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,913,883 1,475,926 1,580,675
Tiền và các khoản tương đương tiền 123,230 112,370 258,122
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 317,124 30,048 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 30,532 13,311
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,732 6,298 4,295
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 28,978 10,974 18,812
Chi phí trả trước ngắn hạn 26,041 3,277 1,835
Thuế GTGT được khấu trừ 2,937 7,696 16,970
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 7
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,049,191 711,811 460,358
Các khoản phải thu dài hạn - 405 395
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 405 395
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 9,446 9,294
Tài sản cố định hữu hình 473,163 292,719 282,456
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 462,620 409,082 369,559
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 46,762 45,258 46,278
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 217,877 228,371 13,912
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 138,109 106,185
Chi phí trả trước dài hạn - 138,109 106,185
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 1,596 1,530
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,963,074 2,187,736 2,041,033
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,682,341 1,439,519 1,401,245
Nợ ngắn hạn 1,550,717 1,338,354 1,383,794
Vay và nợ ngắn hạn 652,448 530,867 491,312
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 18,419 18,072 19,201
Phải trả công nhân viên 47,841 48,164 48,922
Chi phí phải trả 12,437 22,813 29,981
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 751,629
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 131,624 101,165 17,451
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 104,800 96,755 17,213
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 26,738 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,280,733 748,217 639,788
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 330,908 43,234 43,234
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 265,712 308,870 225,951
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 21,790 21,348 2,065
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015