Công Ty
VMI ( HNX )
1 ()
  -  Công ty cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 138,706 176,783 198,931 71,438
  Giá vốn hàng bán 123,164 150,475 172,544 58,697
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 15,542 26,308 26,386 12,741
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,697 -26 -2
  Chi phí tài chính - 3,342 2,592 806
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 3,342 2,592 772
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,999 5,962 6,412 3,139
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 2,257 19,702 17,408 8,798
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 400
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 2,395 18,835 15,050 8,398
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 563 3,949 4,003 1,933
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 1,832 14,886 11,047 6,464
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 1,359 1,567 1,197
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015