2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 138,706 | 176,783 | 198,931 | 71,438 |
Giá vốn hàng bán | 123,164 | 150,475 | 172,544 | 58,697 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 15,542 | 26,308 | 26,386 | 12,741 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,697 | -26 | -2 |
Chi phí tài chính | - | 3,342 | 2,592 | 806 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,342 | 2,592 | 772 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,999 | 5,962 | 6,412 | 3,139 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,257 | 19,702 | 17,408 | 8,798 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 400 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,395 | 18,835 | 15,050 | 8,398 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 563 | 3,949 | 4,003 | 1,933 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,832 | 14,886 | 11,047 | 6,464 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,359 | 1,567 | 1,197 |