Công Ty
VMI ( HNX )
1 ()
  -  Công ty cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 10,788 -18,054 -17,952 3,520
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -5,809 -3,342 -2,252 -772
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,643 -3,804 -2,691 -233
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -37,335 -39,249 -17,395 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -8,999 -25,537 -22,779 -2,267
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,000 -25,549 -28,805 -2,267
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 6,000 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 12 26 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -4,334 41,788 41,479 2,050
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 20,000 29,300 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 104,620 79,552 69,155 12,341
     Tiền chi trả nợ gốc vay -108,954 -57,659 -55,426 -10,291
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -105 -1,549 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -2,545 -1,803 748 3,303
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 4,751 6,554 5,806 2,503
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 2,206 4,751 6,554 5,806
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015