Công Ty
VMI ( HNX )
1 ()
  -  Công ty cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 238,045 244,666 157,647 89,715
TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,471 179,796 106,934 60,884
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,206 4,751 6,554 5,806
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 12,985
Trả trước cho người bán - 45,476 14,290 9,599
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 22,335 21,793 20,847 9,074
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 57,603 409 851 8,569
Chi phí trả trước ngắn hạn 57,603 409 455 695
Thuế GTGT được khấu trừ - - 396 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 7,873
TÀI SẢN DÀI HẠN 64,574 64,870 50,713 28,831
Các khoản phải thu dài hạn 726 573 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 726 573 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 853 853 802
Tài sản cố định hữu hình 47,080 45,257 39,305 19,710
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,158 13,248 8,709 7,762
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 8,950
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 171
Tài sản dài hạn khác - 2,658 2,458 -
Chi phí trả trước dài hạn - 2,658 2,458 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 171
NGUỒN VỐN 238,045 244,666 157,647 89,715
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 118,115 117,555 58,445 28,667
Nợ ngắn hạn 118,115 117,555 58,445 28,667
Vay và nợ ngắn hạn 66,879 46,107 24,214 10,485
Phải trả người bán - - - 7,249
Người mua trả tiền trước - - - 7,665
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,704 6,741 7,411 2,837
Phải trả công nhân viên 166 512 675 -
Chi phí phải trả - 4,338 304 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 520 - - 296
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 119,930 127,111 99,202 61,048
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 54,000
Thặng dư vốn cổ phần -133 -133 -28 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 270
Quỹ dự phòng tài chính - - - 135
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,028 15,911 12,502 6,643
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 557 734 72 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015