2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,008,224 | 3,781,301 | 1,820,880 | 2,108,924 |
Giá vốn hàng bán | 2,540,551 | 3,342,358 | 1,743,365 | 2,045,922 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 467,673 | 438,943 | 77,515 | 63,002 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -25,951 | -34,982 |
Chi phí tài chính | - | - | 24,570 | 15,903 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 23,655 | 14,923 |
Chi phí bán hàng | 302,146 | 266,169 | 19,472 | 8,754 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 158,423 | 145,792 | 54,617 | 15,014 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 113,407 | 153,191 | 15,574 | 63,865 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -10,767 | -5,551 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 118,926 | 162,200 | 23,936 | 68,092 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 20,508 | 14,375 | 5,524 | 10,734 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -6,281 | -4,077 | 2,128 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 104,699 | 151,902 | 16,284 | 57,358 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 96,764 | 111,505 | 323 | 2,458 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,935 | 40,397 | 15,962 | 54,900 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 162 | 101 | 734 |