|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
385,666
|
102,049
|
-324,296
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
162,200
|
23,936
|
68,092
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
15,919
|
1,520
|
-519
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
113
|
94
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-95,579
|
-33,251
|
-44,579
|
Chi phí lãi vay
|
5,278
|
23,655
|
14,923
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
250,607
|
45,287
|
59,698
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
436,725
|
-63,934
|
-251,062
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-356,852
|
-38,087
|
-9,327
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
110,405
|
198,510
|
-43,879
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-20,865
|
-7,799
|
2,532
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,375
|
-25,785
|
-10,326
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,710
|
-10,642
|
-17,080
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-521,411
|
-1,451,082
|
188,797
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105,689
|
-12,941
|
-35,371
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
34,204
|
92
|
11,031
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-993,740
|
-95,866
|
-25,700
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
589,363
|
71,072
|
57,192
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-107,536
|
-1,674,273
|
-81,634
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
253,488
|
260,702
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61,986
|
7,346
|
2,577
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-234,557
|
1,542,996
|
540,497
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
1,998,713
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68,284
|
430,545
|
924,171
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-218,802
|
-886,219
|
-383,673
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-84,039
|
-42
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-370,303
|
193,963
|
404,998
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
610,573
|
416,449
|
11,452
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
161
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
240,282
|
610,573
|
416,449
|