|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
4,801,777
|
3,206,350
|
2,100,978
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,301,341
|
2,349,921
|
1,339,389
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
240,282
|
610,573
|
416,449
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
966,857
|
30,263
|
67,110
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,304,718
|
270,102
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
486,527
|
132,592
|
91,149
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
61,869
|
16,172
|
18,866
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,900
|
831
|
478
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
27,505
|
15,309
|
18,253
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,464
|
32
|
135
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,500,436
|
856,429
|
761,589
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
39,962
|
36,909
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
39,962
|
36,909
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
122,330
|
17,917
|
18,861
|
Tài sản cố định hữu hình
|
828,196
|
216,083
|
326,527
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
887,022
|
202,490
|
204,651
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
565
|
422
|
121
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28,792
|
23,776
|
1,958
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
357,491
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,986
|
6,648
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,986
|
6,648
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
243
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
357,491
|
NGUỒN VỐN
|
4,801,777
|
3,206,350
|
2,100,978
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
988,176
|
385,323
|
1,103,559
|
Nợ ngắn hạn
|
766,548
|
279,135
|
867,831
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
41,128
|
51,155
|
390,747
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,917
|
17,405
|
19,572
|
Phải trả công nhân viên
|
45,541
|
9,098
|
6,366
|
Chi phí phải trả
|
1,914
|
3,329
|
12,907
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
331,973
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
221,628
|
106,189
|
235,728
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
173
|
173
|
5,918
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,369
|
97,369
|
213,603
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
9
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
3,813,601
|
2,821,027
|
997,419
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
245,043
|
245,043
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-144,361
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
27,226
|
21,224
|
101,951
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
59,166
|
365
|
377
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,102,246
|
1,170,754
|
48,816
|
146,563
|