2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 532,786 | 1,079,179 | 128,288 | 100,633 |
Giá vốn hàng bán | 333,710 | 593,948 | 82,441 | 65,731 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 199,076 | 485,230 | 45,847 | 34,902 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -9,047 | -2,088 | -1,987 |
Chi phí tài chính | - | 2,752 | 4,386 | 1,708 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,864 | 1,708 |
Chi phí bán hàng | 17,735 | 94,645 | 299 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 33,576 | 55,813 | 17,360 | 14,146 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 157,163 | 341,137 | 25,965 | 21,035 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -74 | 603 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 174,014 | 341,424 | 26,134 | 23,535 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 33,956 | 68,044 | 6,305 | 5,108 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 393 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 139,664 | 273,380 | 19,829 | 18,426 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 11 | 244 | 14 | 1 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 139,653 | 273,135 | 19,815 | 18,425 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,194 | 13,643 | 1,507 | 1,402 |