Công Ty
SGR ( HSX )
14 ()
  -  Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,549,509 1,574,514 900,499 604,176
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,148,081 1,443,228 785,206 587,060
Tiền và các khoản tương đương tiền 97,789 394,661 67,303 5,450
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 100,000 - 7,700
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 53,417 44,452 19,447
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 101,949 22,804 14,048 8,016
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 44,896 2,004 21,661 19,243
Chi phí trả trước ngắn hạn 41,617 70 - 647
Thuế GTGT được khấu trừ 3,279 1,934 21,626 1,684
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 36 2
Tài sản ngắn hạn khác - - - 16,911
TÀI SẢN DÀI HẠN 401,428 131,285 115,293 -
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 416 416 416
Tài sản cố định hữu hình 11,482 7,648 3,323 3,930
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 17,247 15,644 14,725 14,324
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,968 1,975 1,983 1,948
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 94,666 13,069 50
Bất động sản đầu tư 131,923 - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 23,753 93,746 269
Chi phí trả trước dài hạn - 23,753 93,746 269
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,549,509 1,574,514 900,499 604,176
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 971,828 1,087,162 684,488 376,444
Nợ ngắn hạn 671,943 1,025,221 684,488 342,977
Vay và nợ ngắn hạn 190,490 218,313 52,259 38,465
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,423 93,309 10,868 11,077
Phải trả công nhân viên 3,847 4,947 1,872 2,023
Chi phí phải trả 329,001 309,972 65,296 60,156
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 403,219 47,799
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 299,885 61,941 - 33,468
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 104,150 16,300 - 33,468
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 577,681 487,352 216,011 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2 2 50,086 50,086
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -959 -959
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 167,063 278,354 10,881 22,615
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,411 2,789 2,197 2,825
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 12,338 8,820 8,580 8,566
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015