|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-185,693
|
211,051
|
31,735
|
-22,830
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
174,014
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
241
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
17,408
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
8,630
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
203,783
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,652
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-104,558
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-190,780
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
10,074
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,611
|
-2,297
|
-2,864
|
-8,775
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-68,796
|
-25,909
|
-5,115
|
-6,003
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-326,624
|
-96,332
|
-77,279
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-132,549
|
-47,091
|
6,478
|
1,609
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,252
|
-3,793
|
-
|
-50
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,700
|
-103,822
|
-2,752
|
-9,450
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
102,469
|
1,699
|
4,538
|
9,740
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-238,670
|
-
|
-494
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
50,026
|
3,624
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,605
|
8,799
|
1,562
|
1,369
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
21,370
|
163,397
|
23,640
|
19,352
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-0
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
463,950
|
218,019
|
97,264
|
237,155
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-403,942
|
-37,125
|
-61,941
|
-211,707
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38,638
|
-17,498
|
-11,683
|
-6,096
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-296,872
|
327,358
|
61,853
|
-1,869
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
394,661
|
67,303
|
5,450
|
7,319
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
97,789
|
394,661
|
67,303
|
5,450
|