2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 77,006 | 27,485 | 140,437 | 102,693 |
Giá vốn hàng bán | 51,067 | 22,605 | 114,535 | 48,057 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 25,938 | 4,880 | 25,902 | 54,636 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,144 | -156 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,926 | 1,161 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 0 | 4,361 | 1,155 |
Chi phí bán hàng | 1,379 | 4,985 | 11,301 | 4,892 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,718 | 8,848 | 12,880 | 16,212 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 22,904 | 1,514 | -1,060 | 32,528 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 6,434 | -460 | 6,509 | 16,241 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,130 | - | 155 | 5,478 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 3,304 | -1,160 | 6,354 | 10,763 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -289 | -993 | -815 | -112 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,593 | -167 | 7,169 | 10,876 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3 | 124 | 278 |