|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,881
|
-25,007
|
-149,131
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-460
|
6,509
|
16,241
|
Khấu hao tài sản cố định
|
8,215
|
5,103
|
794
|
Các khoản dự phòng
|
-818
|
892
|
3,579
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-10,748
|
-1,475
|
-135
|
Chi phí lãi vay
|
7,217
|
4,361
|
1,155
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,406
|
15,389
|
21,633
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-54,813
|
21,105
|
-244,978
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,127
|
17,444
|
-17,636
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
64,628
|
-32,029
|
113,388
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-527
|
-39,715
|
-8,356
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,371
|
-3,832
|
-1,407
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,316
|
-3,370
|
-11,775
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
29,151
|
-46,641
|
-73,674
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,075
|
-48,116
|
-75,810
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,364
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
2,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,049
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,814
|
1,475
|
135
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-23,326
|
63,623
|
232,308
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
216,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,735
|
137,662
|
25,829
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,503
|
-69,737
|
-9,521
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
7,706
|
-8,025
|
9,502
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,493
|
10,518
|
1,015
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,199
|
2,493
|
10,518
|