Công Ty
AMD ( UPCOM)
3 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC STONE
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,604,601 2,087,754 1,382,930 1,030,151
  Giá vốn hàng bán 2,498,540 1,962,727 1,277,411 970,733
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 106,061 125,027 105,519 59,418
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -1,322 -2,294
  Chi phí tài chính - - 2,186 437
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 1,923 298
  Chi phí bán hàng 22,936 5,151 2,100 492
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,357 42,610 44,714 25,944
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 61,719 60,425 57,830 34,818
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 10 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 62,876 58,137 58,343 35,119
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 12,157 16,989 14,941 10,098
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 50,719 41 43,402 25,021
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,196 1,266 883 817
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 49,523 39,882 42,518 24,204
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 619 1,078 807
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015