|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,540
|
-163,896
|
22,423
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
58,137
|
58,343
|
35,119
|
Khấu hao tài sản cố định
|
7,903
|
17,138
|
17,069
|
Các khoản dự phòng
|
923
|
309
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
110
|
-32
|
3
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,399
|
-431
|
-1,965
|
Chi phí lãi vay
|
17,066
|
1,879
|
298
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75,740
|
77,205
|
50,524
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
66,863
|
-478,084
|
7,736
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21,695
|
-78,862
|
-54,753
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-90,062
|
319,770
|
25,901
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-39,972
|
8,492
|
-1,793
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-17,066
|
-1,879
|
-298
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,658
|
-4,961
|
-4,600
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-128,291
|
-410,416
|
-62,592
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-158,645
|
-34,126
|
-1,429
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66,976
|
-55,868
|
-77,460
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
28,118
|
40,918
|
119,078
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-361,991
|
-104,700
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
63,750
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,462
|
650
|
1,919
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
91,098
|
611,705
|
47,995
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24,785
|
510,000
|
60,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
170,605
|
119,648
|
15,655
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103,442
|
-17,579
|
-27,661
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-850
|
-364
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-27,653
|
37,393
|
7,826
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
61,167
|
23,781
|
15,956
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-110
|
-7
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
33,404
|
61,167
|
23,781
|