|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
18,988
|
-23,587
|
7,561
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,538
|
33,736
|
29,457
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-19
|
221
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
94
|
1,088
|
1,372
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-19,503
|
-29,831
|
-32,860
|
Chi phí lãi vay
|
9,994
|
4,180
|
1,304
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,836
|
29,883
|
18,132
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,791
|
-19,364
|
-7,211
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-755
|
6,059
|
6,887
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,834
|
-25,534
|
-6,124
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,382
|
-4,701
|
477
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12,177
|
-3,981
|
-1,304
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-285
|
-4,008
|
-3,296
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
26,557
|
-108,286
|
-32,160
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,253
|
-57,810
|
-40,020
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
132
|
8,697
|
6,203
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-15,000
|
-25,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
25,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-90,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,678
|
20,827
|
26,657
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-55,764
|
96,105
|
-14,468
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,662
|
100,814
|
13,498
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,706
|
-6,495
|
-9,018
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,001
|
-22,715
|
-18,949
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-10,219
|
-35,769
|
-39,067
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
61,936
|
97,719
|
136,803
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
-14
|
-17
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
51,703
|
61,936
|
97,719
|