Công Ty
NAS ( UPCOM)
  -  CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 330,357 378,251 277,688
TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,908 152,529 183,622
Tiền và các khoản tương đương tiền 51,703 61,936 97,719
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 15,000 25,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 13,711 11,800
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 6,271 7,686 1,877
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,918 8,303 4,627
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,918 1,991 614
Thuế GTGT được khấu trừ - 5,462 3,967
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 849 45
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 208,449 225,723 94,066
Các khoản phải thu dài hạn - 1,111 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,111 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 11,320 12,119 11,386
Tài sản cố định hữu hình 103,184 116,214 77,435
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 102,496 83,045 92,478
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 3,123 4,308 545
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,716 1,304 7,510
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 5,031 1,707
Chi phí trả trước dài hạn - 5,031 1,707
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 175
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 330,357 378,251 277,688
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 129,002 201,079 129,155
Nợ ngắn hạn 93,267 163,416 114,254
Vay và nợ ngắn hạn 12,982 75,311 4,346
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,455 1,057 170
Phải trả công nhân viên 18,017 20,414 31,495
Chi phí phải trả 2,607 6,114 1,248
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 35,735 37,663 14,901
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 35,082 36,797 13,442
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 201,355 177,172 148,534
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3 -3 -3
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 24,146 33,115 28,356
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,171 4,596 3,515
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 57,031 23,879 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015