|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
272,443
|
226,103
|
235,961
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
179,068
|
169,856
|
147,264
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
376
|
4,461
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,616
|
-3,123
|
-2,799
|
Chi phí lãi vay
|
12,479
|
22,307
|
29,732
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
283,589
|
285,671
|
279,859
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,689
|
-16,834
|
6,536
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,177
|
-6,497
|
-6,888
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,836
|
582
|
-960
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,143
|
-2,013
|
-6,143
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-13,051
|
-22,633
|
-30,964
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,081
|
-6,266
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-66,343
|
-72,549
|
-39,838
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71,084
|
-74,952
|
-42,637
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,616
|
2,403
|
2,799
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-164,705
|
-182,469
|
-116,318
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,011
|
89,872
|
27,461
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112,933
|
-197,474
|
-143,779
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-74,784
|
-74,867
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
41,394
|
-28,915
|
79,805
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
103,491
|
132,407
|
52,601
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
144,886
|
103,491
|
132,407
|