Công Ty
VCW ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,098,893 1,115,851 1,120,015
TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,798 269,647 239,330
Tiền và các khoản tương đương tiền 144,886 103,491 132,407
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 19,108 24,854
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 705 410 1,111
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 15,154 3,455 384
Chi phí trả trước ngắn hạn 15,154 672 243
Thuế GTGT được khấu trừ - 2,683 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 100 140
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 814,094 846,204 880,685
Các khoản phải thu dài hạn - 160 160
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 160 160
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,227 1,196
Tài sản cố định hữu hình 679,036 767,325 858,183
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 897,035 800,195 703,985
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 42 226
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,812 69,966 14,989
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 8,462 6,877
Chi phí trả trước dài hạn - 8,462 6,877
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,098,893 1,115,851 1,120,015
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 246,597 350,387 434,480
Nợ ngắn hạn 82,075 143,920 165,238
Vay và nợ ngắn hạn 49,920 97,376 141,827
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,318 11,737 9,465
Phải trả công nhân viên 3,009 5,492 4,313
Chi phí phải trả 731 5,749 5,083
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 164,521 206,467 269,242
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 164,521 206,467 269,242
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 852,296 765,464 685,535
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 350,094 263,262 183,333
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 647 269 292
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015