Công Ty
SSN ( UPCOM)
  -  CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -307,882 34,378 10,206
     Lợi nhuận trước thuế: 91,950 11,690 1,406
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng -14,796 13,273 10,084
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7 58 887
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -80,680 -12,306 -25,172
    Chi phí lãi vay 219 1,583 787
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,813 14,890 -10,267
    Tăng, giảm các khoản phải thu -831,610 -27,105 26,585
    Tăng, giảm hàng tồn kho -20,494 -2,016 2,979
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 567,909 58,715 -8,511
    Tăng, giảm chi phí trả trước -14,416 24 1,203
    Tiền lãi vay đã trả -219 -8,011 -77
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,219 -2,119 -1,706
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 347,886 -313,482 -34,594
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - -4,612 -4,792
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 100 366 38,405
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -310,440 -84,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 14,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,085 868 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 260 337 1,792
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -3,000 278,611 -27,574
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 300,000 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 7,226
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - -34,800
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 37,004 -493 -51,961
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 636 1,110 53,085
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 20 -14
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 37,647 636 1,110
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015