Công Ty
SSN ( UPCOM)
  -  CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,123,583 472,962 132,416
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,069,325 440,946 106,206
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,647 636 1,110
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 300,440 84,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 310,049 2,313 39,554
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 421,342 45,373 5,129
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,351 888 2,925
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,351 711 30
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 177 89
Tài sản ngắn hạn khác - - 2,806
TÀI SẢN DÀI HẠN 54,258 32,016 26,210
Các khoản phải thu dài hạn 8,907 20,745 20,009
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 8,907 20,745 20,009
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 105 105 105
Tài sản cố định hữu hình 2,588 3,253 4,374
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,797 2,736 2,804
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 5,126 514
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 22,511 2,017 361
Tài sản dài hạn khác 19,545 3 27
Chi phí trả trước dài hạn 19,545 3 27
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 22,511 2,017 361
NGUỒN VỐN 1,123,583 4,729,620 132,416
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 665,541 98,429 69,572
Nợ ngắn hạn 665,260 98,147 69,291
Vay và nợ ngắn hạn - 3,000 24,389
Phải trả người bán - - 1,447
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,349 8,197 8,668
Phải trả công nhân viên 168 355 256
Chi phí phải trả 13,134 1,020 9,703
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 542,186 81,724 24,791
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 281 281 281
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 281 281 281
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 458,041 374,533 62,844
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 61,110 -22,398 -34,088
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -21 -21 -21
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015