|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
691,992
|
-851,395
|
-121,345
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
210,177
|
60,128
|
-78,901
|
Khấu hao tài sản cố định
|
204,881
|
192,420
|
225,481
|
Các khoản dự phòng
|
31,352
|
-27,483
|
30,035
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,090
|
13,710
|
25,653
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-61,490
|
-45,438
|
-1,101
|
Chi phí lãi vay
|
250,552
|
262,509
|
267,965
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
634,382
|
455,845
|
469,132
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-366,545
|
280,186
|
-239,946
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
158,846
|
-725,969
|
-492,653
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
532,823
|
-594,377
|
303,784
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
30,028
|
-4,019
|
20,990
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-296,924
|
-261,500
|
-179,802
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-2,850
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
23,320
|
-1,049,768
|
-157,234
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36,881
|
-84,209
|
-158,279
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,086
|
945
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-1,000,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
438
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48,677
|
33,496
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-750,193
|
1,890,896
|
110,176
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
1,000,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,651,776
|
7,896,809
|
6,232,759
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,401,968
|
-6,964,151
|
-6,112,390
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-41,762
|
-10,193
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-34,881
|
-10,266
|
-168,403
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
88,953
|
99,201
|
267,527
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-160
|
19
|
77
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
53,912
|
88,953
|
99,201
|