|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
11,147,478
|
10,998,712
|
9,507,534
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,155,219
|
3,953,859
|
2,692,478
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,912
|
88,953
|
99,201
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000,000
|
1,000,000
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
972,470
|
Trả trước cho người bán
|
243,042
|
25,215
|
57,673
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
71,241
|
122,997
|
224,799
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
7,466
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-7,466
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
33,708
|
42,542
|
70,818
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33,111
|
21,261
|
18,633
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
421
|
16,941
|
33,404
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
175
|
4,340
|
4,326
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
14,454
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
6,992,259
|
7,044,852
|
6,815,058
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
104,603
|
123,729
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
104,603
|
123,729
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
220,931
|
220,028
|
171,221
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,902,136
|
2,080,206
|
2,097,293
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,712,462
|
2,522,728
|
2,340,426
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
147,395
|
94,468
|
41,736
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,665,497
|
4,532,497
|
4,448,035
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
2,355
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
20,549
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
10,508
|
Tài sản dài hạn khác
|
154,094
|
195,973
|
194,581
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
154,094
|
195,973
|
194,581
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
10,508
|
NGUỒN VỐN
|
11,147,478
|
10,998,712
|
9,507,536
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
8,362,421
|
8,398,886
|
7,769,962
|
Nợ ngắn hạn
|
4,446,245
|
4,258,078
|
3,861,735
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,823,055
|
3,008,213
|
1,868,128
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
1,095,504
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
10,602
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
44,152
|
28,501
|
99,974
|
Phải trả công nhân viên
|
181,590
|
94,872
|
78,905
|
Chi phí phải trả
|
12,291
|
14,294
|
146,315
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
449,762
|
504,665
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,916,176
|
4,140,808
|
3,908,227
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
485,320
|
307,754
|
13,675
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,254,952
|
3,805,330
|
3,894,416
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
52,170
|
27,725
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,785,057
|
2,599,826
|
1,663,642
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
1,840,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-114,577
|
-93,990
|
-9,990
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
21,921
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
7,987
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
15,204
|
-187,831
|
-196,236
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
52,088
|
53,970
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
14,562
|
11,779
|
73,932
|