|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
376,403
|
241,504
|
152,402
|
419,727
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
191,657
|
102,150
|
169,484
|
226,441
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
152,701
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
307
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
56
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-829
|
-900
|
-886
|
-5,364
|
Chi phí lãi vay
|
97,534
|
115,580
|
131,829
|
126,737
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
475,614
|
397,404
|
479,089
|
500,516
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,714
|
5,650
|
-53,192
|
-84,443
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,147
|
-10,290
|
-1,721
|
-427
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,328
|
-24,173
|
-125,944
|
134,217
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,550
|
432
|
448
|
-1,087
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-96,909
|
-116,671
|
-132,234
|
-120,036
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,425
|
-3,364
|
-5,607
|
-4,225
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,788
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,426
|
-18,945
|
-5,471
|
-256,510
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,076
|
-20,043
|
-6,429
|
-261,873
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
198
|
73
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
829
|
900
|
886
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-289,585
|
-332,168
|
-96,521
|
-79,252
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,000
|
-
|
219,211
|
881,843
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-292,156
|
-184,156
|
-177,555
|
-888,058
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-139,429
|
-148,012
|
-138,177
|
-73,037
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
82,393
|
-109,609
|
50,411
|
83,966
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
48,233
|
157,842
|
107,432
|
23,466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-0
|
-
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
130,626
|
48,233
|
157,842
|
107,432
|