Công Ty
SHP ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Thuỷ Điện Miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,473,073 2,645,699 2,912,982 3,205,653
TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,627 198,632 303,961 421,548
Tiền và các khoản tương đương tiền 130,626 48,233 157,842 107,432
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 3,821 3,821 3,821
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 69,589
Trả trước cho người bán - 1,264 6,114 226,508
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 548 3,034 9,207 307
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,929 5,634 19,946 12,259
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,394 145 360 333
Thuế GTGT được khấu trừ 6,535 5,489 19,586 11,310
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 616
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,232,447 2,447,067 2,609,021 2,784,105
Các khoản phải thu dài hạn - - 444 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 444 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 621 633 808
Tài sản cố định hữu hình 2,211,844 2,442,696 2,603,646 2,768,750
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 872,707 685,561 505,743 327,883
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,908 3,014 2,740 2,750
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,320 18 636 10,129
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 444
Tài sản dài hạn khác - 1,339 1,556 2,031
Chi phí trả trước dài hạn - 1,339 1,556 2,031
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 444
NGUỒN VỐN 2,473,073 2,645,699 2,912,982 3,205,653
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,256,011 1,468,421 1,676,013 1,983,875
Nợ ngắn hạn 238,496 268,750 316,186 640,220
Vay và nợ ngắn hạn 192,156 160,156 184,156 158,672
Phải trả người bán - - - 75,240
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,719 13,383 9,783 10,820
Phải trả công nhân viên 5,843 5,047 7,573 4,743
Chi phí phải trả 8,379 57,236 69,547 143,058
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,197 247,083
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,017,515 1,199,671 1,359,827 1,343,655
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 1,017,515 1,199,671 1,359,827 1,343,655
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,217,063 1,177,278 1,236,970 1,221,778
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 937,102
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 270,155 240,176 299,868 284,676
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,534 1,297 970 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015