|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-125,437
|
-33,602
|
23,737
|
10,409
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
119,419
|
94,613
|
121,675
|
48,097
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,500
|
4,387
|
5,230
|
5,483
|
Các khoản dự phòng
|
1,220
|
-1,414
|
1,102
|
2,235
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-80,800
|
-41,219
|
-4,655
|
-14,762
|
Chi phí lãi vay
|
1,083
|
935
|
-
|
136
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43,422
|
57,302
|
123,353
|
41,189
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
46,956
|
-51,419
|
20,938
|
-3,802
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-210,688
|
-26,033
|
26,808
|
-92,268
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,509
|
19,225
|
-131,821
|
79,097
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3
|
50
|
354
|
416
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-303
|
-341
|
-
|
-136
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,972
|
-27,119
|
-10,986
|
-10,914
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-156,964
|
-3,173
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
108,407
|
4,429
|
4,372
|
17,507
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-311
|
-682
|
-1,092
|
-7,816
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
27
|
2,489
|
682
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,308
|
-500
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,089
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-62,201
|
-20,538
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
170,000
|
25,000
|
-
|
20,794
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,139
|
1,122
|
2,975
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
105,138
|
25,002
|
-60,992
|
-64,923
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180,180
|
25,002
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,042
|
-
|
-
|
-1,529
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-60,992
|
-63,395
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
88,107
|
-4,171
|
-32,882
|
-37,007
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
50,631
|
54,802
|
87,685
|
124,692
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
138,739
|
50,631
|
54,802
|
87,685
|