|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,597,602
|
1,376,714
|
1,277,582
|
1,367,020
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,480,719
|
1,090,174
|
1,144,582
|
1,293,695
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
138,739
|
50,631
|
54,802
|
87,685
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,052
|
754
|
449
|
812
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
26,461
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
26,330
|
27,725
|
43,425
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
68,432
|
94,886
|
53,496
|
15,516
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
58,904
|
5,843
|
7,219
|
64,280
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
41,341
|
21
|
24
|
16
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
17,515
|
5,823
|
7,196
|
115
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
48
|
-
|
-
|
17
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
64,132
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
116,883
|
286,540
|
133,000
|
73,325
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
21,282
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
21,282
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
765
|
765
|
828
|
Tài sản cố định hữu hình
|
36,012
|
27,601
|
40,572
|
44,467
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
28,765
|
24,738
|
21,473
|
20,246
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
10,600
|
1,734
|
2,676
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
23,046
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,726
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
78,513
|
216,937
|
67,351
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2
|
49
|
410
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2
|
49
|
410
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
78,513
|
216,937
|
67,351
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,597,602
|
1,376,714
|
1,277,582
|
1,367,020
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
628,604
|
415,333
|
384,979
|
505,273
|
Nợ ngắn hạn
|
472,936
|
368,128
|
272,355
|
474,624
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
25,002
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
20,750
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
251,357
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
21,114
|
13,617
|
44,466
|
82,266
|
Phải trả công nhân viên
|
3,147
|
3,777
|
3,317
|
1,574
|
Chi phí phải trả
|
2,652
|
5,888
|
29,132
|
4,115
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
114,776
|
101,565
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
155,668
|
47,205
|
112,623
|
30,649
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
83,322
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
130,140
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
968,998
|
961,381
|
892,604
|
850,384
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
636,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-139,616
|
-139,616
|
-139,616
|
-139,616
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
22,607
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
45,417
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
373,813
|
368,412
|
304,135
|
276,982
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,969
|
9,934
|
10,342
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
9,744
|
11,237
|
11,459
|
11,364
|