Công Ty
NTL ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,597,602 1,376,714 1,277,582 1,367,020
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,480,719 1,090,174 1,144,582 1,293,695
Tiền và các khoản tương đương tiền 138,739 50,631 54,802 87,685
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,052 754 449 812
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 26,461
Trả trước cho người bán - 26,330 27,725 43,425
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 68,432 94,886 53,496 15,516
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 58,904 5,843 7,219 64,280
Chi phí trả trước ngắn hạn 41,341 21 24 16
Thuế GTGT được khấu trừ 17,515 5,823 7,196 115
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 48 - - 17
Tài sản ngắn hạn khác - - - 64,132
TÀI SẢN DÀI HẠN 116,883 286,540 133,000 73,325
Các khoản phải thu dài hạn - - 21,282 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 21,282 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 765 765 828
Tài sản cố định hữu hình 36,012 27,601 40,572 44,467
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 28,765 24,738 21,473 20,246
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - 10,600 1,734 2,676
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 23,046
Đầu tư dài hạn khác - - - 2,726
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 78,513 216,937 67,351 -
Tài sản dài hạn khác - 2 49 410
Chi phí trả trước dài hạn - 2 49 410
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 78,513 216,937 67,351 -
NGUỒN VỐN 1,597,602 1,376,714 1,277,582 1,367,020
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 628,604 415,333 384,979 505,273
Nợ ngắn hạn 472,936 368,128 272,355 474,624
Vay và nợ ngắn hạn - 25,002 - -
Phải trả người bán - - - 20,750
Người mua trả tiền trước - - - 251,357
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 21,114 13,617 44,466 82,266
Phải trả công nhân viên 3,147 3,777 3,317 1,574
Chi phí phải trả 2,652 5,888 29,132 4,115
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 114,776 101,565
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 155,668 47,205 112,623 30,649
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 83,322 -
Vay và nợ dài hạn 130,140 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 968,998 961,381 892,604 850,384
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 636,000
Thặng dư vốn cổ phần 8,994 8,994 8,994 8,994
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -139,616 -139,616 -139,616 -139,616
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 22,607
Quỹ dự phòng tài chính - - - 45,417
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 373,813 368,412 304,135 276,982
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,969 9,934 10,342 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 9,744 11,237 11,459 11,364
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015