|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
35,853
|
36,159
|
66,146
|
31,974
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-54
|
-76
|
-1,038
|
-3,794
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,203
|
-8,170
|
-5,682
|
-6,845
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-149,450
|
-153,146
|
-158,895
|
-23,681
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,163
|
-10,763
|
-12,394
|
7,757
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,907
|
-29,693
|
-20,982
|
-5,083
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,954
|
15,902
|
10,233
|
12,472
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-134
|
-
|
-2,472
|
-26,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
134
|
-
|
1,858
|
26,520
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-2,255
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,790
|
3,028
|
1,225
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-25,848
|
-30,835
|
497
|
-35,236
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
37,818
|
13,920
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-4,534
|
-8,622
|
-1
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,555
|
41,944
|
113,848
|
206,489
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,555
|
-41,950
|
-130,627
|
-243,134
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,314
|
-22,207
|
-20,539
|
-12,511
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
6,842
|
-5,439
|
54,249
|
4,495
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
65,184
|
70,623
|
16,374
|
11,879
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
72,027
|
65,184
|
70,623
|
16,374
|