|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
232,389
|
246,816
|
262,724
|
223,270
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
113,057
|
109,743
|
121,747
|
77,991
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,027
|
65,184
|
70,623
|
16,374
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
1,858
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
30,698
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,339
|
4,101
|
1,012
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
7,284
|
5,649
|
12,147
|
5,007
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
637
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-637
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
4,833
|
2,996
|
582
|
10,161
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,277
|
546
|
524
|
556
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,355
|
2,365
|
46
|
730
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
201
|
85
|
12
|
7
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,868
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
119,332
|
137,073
|
140,977
|
145,279
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
4,817
|
2,472
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
4,817
|
2,472
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
830
|
1,085
|
1,738
|
Tài sản cố định hữu hình
|
90,317
|
103,994
|
103,944
|
105,083
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
95,381
|
82,361
|
76,067
|
65,824
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
7,170
|
7,599
|
8,028
|
8,457
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,665
|
20
|
661
|
1,073
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,059
|
2,589
|
1,623
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,059
|
2,589
|
1,623
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-21
|
45
|
48
|
112
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
232,389
|
246,816
|
262,724
|
223,270
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
20,496
|
25,533
|
36,488
|
38,730
|
Nợ ngắn hạn
|
14,254
|
16,551
|
26,284
|
29,976
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
6
|
15,685
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
6,367
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
424
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,967
|
2,155
|
2,924
|
2,839
|
Phải trả công nhân viên
|
1,393
|
1,410
|
1,481
|
1,436
|
Chi phí phải trả
|
164
|
60
|
32
|
196
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
13,740
|
2,971
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,242
|
8,983
|
10,204
|
8,754
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
9,735
|
6,854
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
1,900
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
211,893
|
221,283
|
226,235
|
183,408
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
140,300
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
9,287
|
9,287
|
9,287
|
11,390
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-15,682
|
-11,148
|
-2,526
|
-2,525
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,390
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
24,366
|
30,116
|
27,040
|
30,853
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,097
|
947
|
295
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
518
|
576
|
928
|
1,132
|