Công Ty
TCO ( HSX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải đa phương thức Duyên Hải
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 232,389 246,816 262,724 223,270
TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,057 109,743 121,747 77,991
Tiền và các khoản tương đương tiền 72,027 65,184 70,623 16,374
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 1,858
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 30,698
Trả trước cho người bán - 3,339 4,101 1,012
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,284 5,649 12,147 5,007
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 637
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -637
Tài sản ngắn hạn khác 4,833 2,996 582 10,161
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,277 546 524 556
Thuế GTGT được khấu trừ 2,355 2,365 46 730
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 201 85 12 7
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8,868
TÀI SẢN DÀI HẠN 119,332 137,073 140,977 145,279
Các khoản phải thu dài hạn - 4,817 2,472 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,817 2,472 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 830 1,085 1,738
Tài sản cố định hữu hình 90,317 103,994 103,944 105,083
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 95,381 82,361 76,067 65,824
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 7,170 7,599 8,028 8,457
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,665 20 661 1,073
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,059 2,589 1,623
Chi phí trả trước dài hạn - 3,059 2,589 1,623
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -21 45 48 112
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 232,389 246,816 262,724 223,270
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 20,496 25,533 36,488 38,730
Nợ ngắn hạn 14,254 16,551 26,284 29,976
Vay và nợ ngắn hạn - - 6 15,685
Phải trả người bán - - - 6,367
Người mua trả tiền trước - - - 424
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,967 2,155 2,924 2,839
Phải trả công nhân viên 1,393 1,410 1,481 1,436
Chi phí phải trả 164 60 32 196
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 13,740 2,971
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,242 8,983 10,204 8,754
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 9,735 6,854
Vay và nợ dài hạn - - - 1,900
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 211,893 221,283 226,235 183,408
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 140,300
Thặng dư vốn cổ phần 9,287 9,287 9,287 11,390
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -15,682 -11,148 -2,526 -2,525
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,390
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 24,366 30,116 27,040 30,853
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,097 947 295 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 518 576 928 1,132
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015