|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,475,888
|
118,181
|
191,812
|
-1,062,630
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
221,810
|
160,496
|
147,743
|
278,458
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
36,721
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-8
|
-4
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,697
|
-2,905
|
-2,755
|
-2,574
|
Chi phí lãi vay
|
73,423
|
77,629
|
71,091
|
38,401
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
330,781
|
271,619
|
252,824
|
351,006
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,418,794
|
-1,219,400
|
-865
|
-530,683
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-214,444
|
-465,730
|
-511,773
|
-1,290,014
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
177,791
|
1,761,665
|
740,629
|
486,527
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,156
|
168
|
-8,555
|
13,058
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-190,037
|
-193,200
|
-215,235
|
-75,486
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,976
|
-30,141
|
-57,593
|
-16,312
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-726
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-11,240
|
-13,009
|
-4,245
|
-4,367
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,605
|
-6,117
|
-7,077
|
-6,797
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,876
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,805
|
-9,900
|
-200
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,500
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-1,300
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,670
|
3,008
|
3,031
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,463,682
|
-109,942
|
-224,740
|
1,135,215
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,370,972
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
612,296
|
432,177
|
681,177
|
1,513,513
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-595,254
|
-486,419
|
-793,541
|
-196,325
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-109,752
|
-55,700
|
-112,376
|
-181,973
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
967
|
-4,770
|
-37,174
|
68,219
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
71,870
|
76,632
|
113,802
|
45,583
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
8
|
4
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
72,837
|
71,870
|
76,632
|
113,802
|