|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
8,022,908
|
9,134,690
|
7,330,710
|
6,730,499
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,134,998
|
7,503,082
|
5,475,579
|
4,994,309
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,837
|
71,870
|
76,632
|
113,802
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,505
|
11,200
|
1,300
|
1,300
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
883,883
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
25,195
|
3,699
|
10,979
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
25,957
|
17,610
|
34,016
|
32,479
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
27,905
|
22,686
|
136,142
|
7,326
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21,902
|
3,121
|
3,495
|
3,175
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
5,914
|
19,566
|
132,647
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
89
|
-
|
-
|
4,151
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,887,910
|
1,631,608
|
1,855,131
|
1,736,190
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
698,149
|
872,350
|
928,877
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
698,149
|
872,350
|
928,877
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
28,839
|
28,288
|
27,587
|
Tài sản cố định hữu hình
|
556,684
|
556,780
|
588,384
|
613,846
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
351,994
|
318,204
|
286,118
|
253,629
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
5,260
|
2,074
|
2,506
|
3,054
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,269
|
32,134
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
170,573
|
174,285
|
177,997
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
151,824
|
151,447
|
197,343
|
568
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
20,133
|
19,927
|
11,692
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
20,133
|
19,927
|
11,692
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
151,824
|
151,447
|
197,343
|
568
|
NGUỒN VỐN
|
8,022,908
|
9,134,690
|
7,330,710
|
6,730,499
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,363,194
|
6,166,428
|
4,372,455
|
3,664,244
|
Nợ ngắn hạn
|
4,004,314
|
3,528,779
|
2,280,470
|
2,374,834
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
603,137
|
451,345
|
365,837
|
716,754
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
595,981
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
5,503
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,440
|
12,651
|
9,135
|
72,163
|
Phải trả công nhân viên
|
7,004
|
6,286
|
5,453
|
2,823
|
Chi phí phải trả
|
392,900
|
292,522
|
272,483
|
594,622
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
514,817
|
384,607
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,358,880
|
2,637,649
|
2,091,984
|
1,289,411
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
1,131,267
|
1,270,093
|
589,316
|
2,371
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,219,750
|
1,354,500
|
1,494,250
|
1,255,697
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,659,714
|
2,968,262
|
2,958,255
|
3,066,255
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
2,741,945
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
10,420
|
10,420
|
10,420
|
10,420
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
31,455
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
51,655
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
179,511
|
126,984
|
120,218
|
230,780
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12,286
|
6,925
|
5,426
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|