|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
29,889
|
56,994
|
45,833
|
-6,012
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
30,463
|
28,107
|
22,533
|
15,958
|
Khấu hao tài sản cố định
|
23,589
|
23,679
|
22,040
|
18,857
|
Các khoản dự phòng
|
-17
|
-682
|
161
|
158
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
12
|
25
|
1,802
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-609
|
-599
|
-327
|
-353
|
Chi phí lãi vay
|
3,983
|
5,390
|
9,479
|
8,499
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,401
|
55,907
|
53,911
|
44,921
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,742
|
3,699
|
1,294
|
-16,291
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,995
|
6,103
|
21,308
|
-2,308
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,226
|
1,540
|
-18,968
|
-28,065
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
976
|
2,479
|
1,617
|
-2,624
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,055
|
-5,452
|
-9,775
|
-8,376
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,595
|
-4,550
|
-977
|
-7,377
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-43,571
|
14,107
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-5,260
|
-820
|
-3,098
|
-13,906
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,869
|
-1,419
|
-3,426
|
-8,773
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
565
|
400
|
145
|
1
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-5,486
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
199
|
182
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-27,946
|
-41,757
|
-44,157
|
14,319
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
36,833
|
2,002
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
137,371
|
107,977
|
238,459
|
257,050
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-128,602
|
-126,335
|
-309,882
|
-227,194
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,836
|
-14,944
|
-9,567
|
-17,538
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,318
|
14,417
|
-1,422
|
-5,599
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
19,266
|
4,849
|
6,271
|
11,867
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
0
|
3
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
15,948
|
19,266
|
4,849
|
6,271
|