|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
312,804
|
308,063
|
327,505
|
371,921
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
211,973
|
188,556
|
183,462
|
255,594
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,948
|
19,266
|
4,849
|
6,271
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
61,682
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,569
|
397
|
47,036
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
443
|
297
|
313
|
196
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,549
|
1,273
|
1,274
|
9,477
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,075
|
1,022
|
784
|
354
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
475
|
155
|
350
|
4,765
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
96
|
141
|
1,770
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,587
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
100,831
|
119,507
|
144,044
|
116,327
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,010
|
1,353
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,010
|
1,353
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
267
|
1,035
|
1,035
|
545
|
Tài sản cố định hữu hình
|
95,856
|
113,576
|
135,803
|
105,559
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
246,780
|
224,491
|
201,425
|
179,590
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
508
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,193
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,353
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,949
|
5,667
|
7,713
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2,949
|
5,667
|
7,713
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,353
|
NGUỒN VỐN
|
312,804
|
308,063
|
327,505
|
371,921
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
105,495
|
100,627
|
123,656
|
214,062
|
Nợ ngắn hạn
|
101,036
|
84,693
|
99,324
|
169,842
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
49,001
|
43,666
|
62,180
|
113,811
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
31,205
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
615
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,028
|
5,888
|
4,737
|
233
|
Phải trả công nhân viên
|
7,373
|
8,925
|
6,105
|
4,332
|
Chi phí phải trả
|
1,447
|
1,505
|
1,066
|
1,426
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
11,527
|
17,843
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,459
|
15,935
|
24,332
|
44,220
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,459
|
15,904
|
24,202
|
43,994
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
207,308
|
207,436
|
203,849
|
157,859
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
105,463
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,557
|
15,557
|
15,557
|
24,015
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-317
|
-317
|
-317
|
-317
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
15,549
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
8,870
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
13,633
|
14,255
|
11,437
|
4,280
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,347
|
451
|
43
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|