Công Ty
LIG ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Licogi 13
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -73,216 -138,677 -91,371 17,295
     Lợi nhuận trước thuế: 12,716 16,661 48,558 25,570
    Khấu hao tài sản cố định - - - 30,892
    Các khoản dự phòng 762 42 -1,180 8,051
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -9,132 -11,144 -19,616 -110
    Chi phí lãi vay 41,883 40,922 44,365 43,488
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69,066 71,347 97,623 107,891
    Tăng, giảm các khoản phải thu -203,178 -259,174 45,755 -326,351
    Tăng, giảm hàng tồn kho -101,533 38,727 32,052 156,877
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 204,212 61,836 -209,661 117,403
    Tăng, giảm chi phí trả trước 3,850 -586 -1,827 1,571
    Tiền lãi vay đã trả -41,555 -40,943 -44,157 -40,101
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,398 -7,891 -15,343 -1,784
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -243,970 1,788
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -40,998 -52,462 -19,626 20,915
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66,774 -56,001 -34,920 10,816
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24,114 7,322 16,398 1,264
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -3,000 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 11,176 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,810 -9,100 -3,000 -1,166
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 2,522 293 4,733
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,472 2,795 1,603 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 80,708 284,555 128,771 -42,908
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 216,868 55,680 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -1 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,243,817 999,514 974,096 870,100
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,159,507 -910,396 -892,171 -909,105
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,940 -19,517 -8,833 -3,902
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -33,506 93,416 17,774 -4,698
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 124,458 31,042 13,268 17,966
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 90,952 124,458 31,042 13,268
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015