|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,058,709
|
1,686,322
|
1,420,344
|
1,457,493
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,572,393
|
1,328,501
|
1,134,564
|
1,192,461
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,952
|
124,458
|
31,042
|
13,268
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
2,725
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
183,106
|
203,728
|
181,811
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
141,596
|
116,984
|
66,213
|
36,911
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
2,591
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-2,591
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
331,000
|
2,140
|
17,064
|
21,020
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
323,998
|
331
|
5,278
|
774
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,995
|
1,809
|
7,471
|
5,358
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
6
|
-
|
19
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
4,297
|
14,889
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
486,316
|
357,821
|
285,780
|
265,032
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
27,266
|
832
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
27,266
|
832
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
11,751
|
12,652
|
12,790
|
12,940
|
Tài sản cố định hữu hình
|
225,804
|
227,621
|
242,680
|
228,171
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
180,212
|
162,744
|
150,294
|
155,680
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,292
|
6,198
|
6,473
|
1,143
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
141,767
|
74,853
|
24,025
|
24,521
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-250
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
2,731
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
460
|
56
|
469
|
960
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,860
|
4,141
|
6,818
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
5,860
|
4,141
|
6,818
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
460
|
56
|
469
|
960
|
NGUỒN VỐN
|
2,058,709
|
1,686,322
|
1,420,344
|
1,457,493
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,548,011
|
1,175,413
|
1,111,445
|
1,225,833
|
Nợ ngắn hạn
|
1,409,378
|
1,135,729
|
1,088,585
|
1,161,745
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
613,010
|
580,319
|
492,348
|
421,481
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
438,634
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
181,458
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,436
|
28,287
|
33,033
|
47,200
|
Phải trả công nhân viên
|
36,466
|
39,831
|
27,223
|
29,441
|
Chi phí phải trả
|
50,494
|
45,535
|
48,095
|
13,848
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
33,286
|
27,687
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
138,633
|
39,684
|
22,860
|
64,087
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
5,210
|
-
|
1,537
|
681
|
Vay và nợ dài hạn
|
75,323
|
23,704
|
20,643
|
8,554
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
680
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
510,699
|
510,909
|
308,899
|
170,415
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
120,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
430
|
430
|
856
|
19,362
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-12,035
|
-12,035
|
-12,035
|
-12,034
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
10,912
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
6,201
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,710
|
4,495
|
27,817
|
25,974
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,901
|
2,318
|
850
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
71,102
|
69,928
|
65,939
|
61,245
|