Công Ty
LIG ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Licogi 13
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,058,709 1,686,322 1,420,344 1,457,493
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,572,393 1,328,501 1,134,564 1,192,461
Tiền và các khoản tương đương tiền 90,952 124,458 31,042 13,268
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 2,725
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 183,106 203,728 181,811
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 141,596 116,984 66,213 36,911
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 2,591
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -2,591
Tài sản ngắn hạn khác 331,000 2,140 17,064 21,020
Chi phí trả trước ngắn hạn 323,998 331 5,278 774
Thuế GTGT được khấu trừ 6,995 1,809 7,471 5,358
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6 - 19 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 4,297 14,889
TÀI SẢN DÀI HẠN 486,316 357,821 285,780 265,032
Các khoản phải thu dài hạn - 27,266 832 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 27,266 832 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 11,751 12,652 12,790 12,940
Tài sản cố định hữu hình 225,804 227,621 242,680 228,171
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 180,212 162,744 150,294 155,680
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 6,292 6,198 6,473 1,143
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 141,767 74,853 24,025 24,521
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -250 - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,731
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 460 56 469 960
Tài sản dài hạn khác - 5,860 4,141 6,818
Chi phí trả trước dài hạn - 5,860 4,141 6,818
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 460 56 469 960
NGUỒN VỐN 2,058,709 1,686,322 1,420,344 1,457,493
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,548,011 1,175,413 1,111,445 1,225,833
Nợ ngắn hạn 1,409,378 1,135,729 1,088,585 1,161,745
Vay và nợ ngắn hạn 613,010 580,319 492,348 421,481
Phải trả người bán - - - 438,634
Người mua trả tiền trước - - - 181,458
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,436 28,287 33,033 47,200
Phải trả công nhân viên 36,466 39,831 27,223 29,441
Chi phí phải trả 50,494 45,535 48,095 13,848
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 33,286 27,687
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 138,633 39,684 22,860 64,087
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 5,210 - 1,537 681
Vay và nợ dài hạn 75,323 23,704 20,643 8,554
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 680 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 510,699 510,909 308,899 170,415
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 120,000
Thặng dư vốn cổ phần 430 430 856 19,362
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -12,035 -12,035 -12,035 -12,034
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 10,912
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,201
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,710 4,495 27,817 25,974
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,901 2,318 850 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 71,102 69,928 65,939 61,245
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015