|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-158,722
|
124,197
|
81,637
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
9,620
|
20,309
|
1,538
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-42
|
-34
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
805
|
932
|
-84,630
|
Chi phí lãi vay
|
16,986
|
18,382
|
37,146
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,732
|
46,445
|
-39,323
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
131,825
|
-62,718
|
-84,340
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,087
|
-22,093
|
32,750
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-320,550
|
188,467
|
235,673
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,889
|
4,377
|
14,660
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-13,295
|
-18,431
|
-66,509
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,088
|
-11,651
|
-11,274
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
68,592
|
-12,910
|
305,446
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-455
|
-8,243
|
-810
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,073
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,500
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-250
|
-5,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
69,683
|
-
|
182,731
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
334
|
123,526
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
34,957
|
-115,227
|
-314,308
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
140,995
|
117,200
|
222,338
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106,038
|
-232,427
|
-536,646
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-55,173
|
-3,939
|
72,775
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
86,247
|
90,186
|
17,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
31,073
|
86,247
|
90,186
|