Công Ty
CLG ( UPCOM)
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 952,446 1,249,156 1,169,173
TÀI SẢN NGẮN HẠN 724,624 775,703 652,156
Tiền và các khoản tương đương tiền 31,073 86,247 90,186
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 410,255 335,109
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 271,016 95,212 134,310
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 258,322 5,876 208
Chi phí trả trước ngắn hạn 258,077 65 10
Thuế GTGT được khấu trừ 153 5,591 106
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 91 221 91
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 227,823 473,453 517,017
Các khoản phải thu dài hạn - 975 255
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 975 255
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 8,645 9,750 8,277
Tài sản cố định hữu hình 12,626 13,683 100,843
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 11,249 9,737 21,033
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 9,174 13,606
Chi phí trả trước dài hạn - 9,174 13,606
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 0 1,560
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 952,446 1,249,156 1,169,173
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 700,755 972,500 906,373
Nợ ngắn hạn 666,438 725,242 564,347
Vay và nợ ngắn hạn 213,880 154,252 174,707
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,103 34,196 46,152
Phải trả công nhân viên 4,312 5,334 4,044
Chi phí phải trả 61,004 53,985 47,530
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 34,316 247,258 342,025
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - 35,999 130,770
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 251,691 276,656 262,800
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -1,603 -1,603 -1,534
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,319 50,476 21,867
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,740 3,013 3,210
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 9,026 8,686 9,112 23,798
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015