|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
40,717
|
19,337
|
32,027
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-11
|
-139
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,187
|
-6,325
|
-6,766
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17,576
|
-14,998
|
2,697
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-12,458
|
-138,804
|
103,847
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,416
|
-3,845
|
-1,459
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
170
|
50
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-325,950
|
-349,904
|
-103,647
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
317,770
|
200,205
|
198,053
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-6,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
5,100
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,968
|
15,591
|
10,901
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-22,687
|
24,500
|
-21,644
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
43,451
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-60
|
-96
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-912
|
-1,960
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,687
|
-17,979
|
-19,588
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
5,572
|
-94,967
|
114,231
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
88,135
|
183,102
|
68,872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
93,708
|
88,135
|
183,102
|