Công Ty
CCI ( HSX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp – Thương mại Củ Chi
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 685,044 663,186 602,304
TÀI SẢN NGẮN HẠN 286,183 271,799 205,515
Tiền và các khoản tương đương tiền 93,708 88,135 183,102
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,480 153,300 3,600
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 430 2,639
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 14,653 11,223 9,734
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 168 1,083 173
Chi phí trả trước ngắn hạn 168 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 1,083 173
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 398,861 391,386 396,789
Các khoản phải thu dài hạn - 1,340 1,369
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,340 1,369
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 875 4,851 4,851
Tài sản cố định hữu hình 21,773 22,329 25,721
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 31,624 28,971 25,774
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 4,166 4,283 4,400
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,646 16,452 10,431
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 745 213
Chi phí trả trước dài hạn - 745 213
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 685,044 663,186 -
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 416,287 399,434 387,114
Nợ ngắn hạn 23,839 23,121 21,278
Vay và nợ ngắn hạn - - 912
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,685 1,938 1,452
Phải trả công nhân viên - - -
Chi phí phải trả 698 471 346
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 392,448 376,313 365,836
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 268,757 263,751 215,190
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 42,349 42,349 42,410
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4,119 -4,119 -4,119
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 30,435 26,736 22,659
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 494 632 549
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015