|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
313,305
|
279,157
|
238,608
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
270,001
|
189,309
|
196,260
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
985
|
4,542
|
-12,386
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-254
|
-1,027
|
272
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-52,810
|
-47,601
|
-46,623
|
Chi phí lãi vay
|
7,713
|
2,842
|
2,451
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
301,142
|
80,678
|
193,453
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38,843
|
55,518
|
-31,165
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,799
|
23,843
|
4,060
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
64,905
|
46,343
|
26,389
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-18,410
|
-1,890
|
-9,118
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,399
|
-2,842
|
-2,451
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-61,777
|
-34,914
|
-38,342
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-160,661
|
-121,817
|
42,943
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-118,676
|
-130,934
|
-146,572
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,250
|
133
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-860,925
|
-716,327
|
-126,573
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
807,093
|
684,711
|
228,016
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42,212
|
-7,000
|
-5,050
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
46,498
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52,810
|
47,601
|
46,623
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-255,604
|
-285,100
|
-131,179
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
17,488
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38,985
|
46,187
|
196,051
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-85,856
|
-164,748
|
-179,983
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-208,733
|
-184,027
|
-147,247
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-102,961
|
-127,760
|
150,372
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
622,105
|
748,839
|
598,739
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
254
|
1,027
|
-272
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
519,399
|
622,105
|
748,839
|