|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
3,482,714
|
3,447,727
|
3,398,300
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,204,687
|
1,170,283
|
1,205,031
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
519,399
|
580,954
|
748,839
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
418,775
|
339,417
|
169,748
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
12,112
|
23,944
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
41,097
|
24,860
|
73,054
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
69,122
|
38,626
|
36,057
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,853
|
293
|
354
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
22,611
|
24,690
|
24,331
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
30,481
|
13,644
|
11,372
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
177
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,278,027
|
2,277,444
|
2,193,270
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
59,212
|
45,775
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
59,212
|
45,775
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
997,704
|
580,802
|
463,752
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,090,783
|
712,211
|
632,319
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
529,887
|
493,379
|
446,876
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,316
|
1,506
|
1,496
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
795,016
|
1,179,535
|
1,195,105
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
50,267
|
87,133
|
102,775
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
18,974
|
17,023
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
18,974
|
17,023
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
50,267
|
87,133
|
102,775
|
NGUỒN VỐN
|
3,482,714
|
3,447,727
|
3,398,300
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
858,843
|
793,871
|
722,190
|
Nợ ngắn hạn
|
260,416
|
265,142
|
290,589
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
22,055
|
60,790
|
92,139
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,699
|
11,199
|
18,429
|
Phải trả công nhân viên
|
132,137
|
101,022
|
81,958
|
Chi phí phải trả
|
1,243
|
877
|
8,105
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
598,427
|
528,730
|
431,601
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
203,095
|
211,106
|
220,663
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,623,871
|
2,653,855
|
2,676,110
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
147,272
|
147,272
|
147,272
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-126,980
|
-126,980
|
-126,980
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
64,723
|
66,968
|
54,942
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
514,919
|
578,390
|
657,218
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
42,817
|
28,018
|
44,490
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
544,253
|
547,445
|
523,803
|
496,542
|