Công Ty
DPR ( HSX )
35 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 3,482,714 3,447,727 3,398,300
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,204,687 1,170,283 1,205,031
Tiền và các khoản tương đương tiền 519,399 580,954 748,839
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 418,775 339,417 169,748
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 12,112 23,944
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 41,097 24,860 73,054
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 69,122 38,626 36,057
Chi phí trả trước ngắn hạn 15,853 293 354
Thuế GTGT được khấu trừ 22,611 24,690 24,331
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 30,481 13,644 11,372
Tài sản ngắn hạn khác 177 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,278,027 2,277,444 2,193,270
Các khoản phải thu dài hạn - 59,212 45,775
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 59,212 45,775
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 997,704 580,802 463,752
Tài sản cố định hữu hình 1,090,783 712,211 632,319
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 529,887 493,379 446,876
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,316 1,506 1,496
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 795,016 1,179,535 1,195,105
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 50,267 87,133 102,775
Tài sản dài hạn khác - 18,974 17,023
Chi phí trả trước dài hạn - 18,974 17,023
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 50,267 87,133 102,775
NGUỒN VỐN 3,482,714 3,447,727 3,398,300
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 858,843 793,871 722,190
Nợ ngắn hạn 260,416 265,142 290,589
Vay và nợ ngắn hạn 22,055 60,790 92,139
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,699 11,199 18,429
Phải trả công nhân viên 132,137 101,022 81,958
Chi phí phải trả 1,243 877 8,105
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 598,427 528,730 431,601
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 203,095 211,106 220,663
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,623,871 2,653,855 2,676,110
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 147,272 147,272 147,272
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -126,980 -126,980 -126,980
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 64,723 66,968 54,942
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 514,919 578,390 657,218
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 42,817 28,018 44,490
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 544,253 547,445 523,803 496,542
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015