|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
13,731
|
309,000
|
32,140
|
-8,971
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,456
|
7,265
|
10,007
|
7,156
|
Khấu hao tài sản cố định
|
9,773
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
9,149
|
2,485
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-14,549
|
-5,103
|
-483
|
-11,382
|
Chi phí lãi vay
|
19,858
|
23,259
|
26,165
|
19,674
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43,087
|
51,626
|
56,541
|
32,640
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84,444
|
141,280
|
-31,385
|
19,281
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,207
|
607,185
|
-73,132
|
-19,799
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
68,801
|
-460,040
|
112,727
|
-29,197
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
111
|
-2,659
|
-1,673
|
-2,534
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-19,925
|
-24,068
|
-27,174
|
-7,673
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-179
|
-2,118
|
-2,038
|
-1,006
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,983
|
-16,238
|
-43,625
|
26,098
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,613
|
-22,197
|
-68,548
|
-60,735
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14,471
|
5,536
|
91
|
6,673
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
-900
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
500
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
23,815
|
68,268
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
459
|
822
|
1,018
|
11,892
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-11,754
|
-273,463
|
1,687
|
5,636
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
196,572
|
224,389
|
216,664
|
165,280
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-208,327
|
-497,852
|
-211,779
|
-159,645
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-3,197
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-12,007
|
19,299
|
-9,797
|
22,762
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
42,727
|
23,428
|
33,225
|
10,463
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
30,720
|
42,727
|
23,428
|
33,225
|