Công Ty
UDC ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,154,440 1,078,985 1,795,906 1,661,381
TÀI SẢN NGẮN HẠN 553,255 503,816 1,234,512 1,142,136
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,720 42,727 23,428 33,225
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700 400 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 22,449 32,683 43,218
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 39,249 44,577 136,117 125,191
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 49,525 28,792 13,947 20,612
Chi phí trả trước ngắn hạn 26,828 599 574 154
Thuế GTGT được khấu trừ 926 7,240 8,628 13,681
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 21,771 20,953 4,745 6,776
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 601,185 575,169 561,394 519,245
Các khoản phải thu dài hạn - 6,775 6,185 2,882
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 6,775 6,185 2,882
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,154 1,009 1,009
Tài sản cố định hữu hình 108,415 53,929 55,980 58,719
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 75,836 68,842 60,934 53,835
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 23,488 23,768 25,198 25,659
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,783 386,908 367,539 319,481
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 14,246 - - -
Tài sản dài hạn khác - 13,222 7,639 6,386
Chi phí trả trước dài hạn - 13,222 7,639 6,386
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 14,246 - - -
NGUỒN VỐN 1,154,440 1,078,985 1,795,906 1,661,381
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 741,173 669,297 1,389,100 1,258,182
Nợ ngắn hạn 485,921 396,116 972,054 844,885
Vay và nợ ngắn hạn 122,029 105,371 223,982 153,656
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,607 3,029 4,090 144,452
Phải trả công nhân viên 1,887 1,383 1,060 3,344
Chi phí phải trả 17,605 24,891 19,859 22,849
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 319,193
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 255,252 273,181 417,046 413,297
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 162,842 191,254 346,106 411,547
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,237 1,109 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 413,267 409,688 406,806 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,036 2,035 2,035 2,035
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,686 -1,686 -1,686 -1,686
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,436 5,930 3,896 2,822
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 654 43 4 -1,866
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 36,168 35,595 36,504 34,814
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015