|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,154,440
|
1,078,985
|
1,795,906
|
1,661,381
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
553,255
|
503,816
|
1,234,512
|
1,142,136
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,720
|
42,727
|
23,428
|
33,225
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
700
|
400
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
22,449
|
32,683
|
43,218
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
39,249
|
44,577
|
136,117
|
125,191
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
49,525
|
28,792
|
13,947
|
20,612
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,828
|
599
|
574
|
154
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
926
|
7,240
|
8,628
|
13,681
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
21,771
|
20,953
|
4,745
|
6,776
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
601,185
|
575,169
|
561,394
|
519,245
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
6,775
|
6,185
|
2,882
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
6,775
|
6,185
|
2,882
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,154
|
1,009
|
1,009
|
Tài sản cố định hữu hình
|
108,415
|
53,929
|
55,980
|
58,719
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
75,836
|
68,842
|
60,934
|
53,835
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
23,488
|
23,768
|
25,198
|
25,659
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,783
|
386,908
|
367,539
|
319,481
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
14,246
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
13,222
|
7,639
|
6,386
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
13,222
|
7,639
|
6,386
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
14,246
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,154,440
|
1,078,985
|
1,795,906
|
1,661,381
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
741,173
|
669,297
|
1,389,100
|
1,258,182
|
Nợ ngắn hạn
|
485,921
|
396,116
|
972,054
|
844,885
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
122,029
|
105,371
|
223,982
|
153,656
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,607
|
3,029
|
4,090
|
144,452
|
Phải trả công nhân viên
|
1,887
|
1,383
|
1,060
|
3,344
|
Chi phí phải trả
|
17,605
|
24,891
|
19,859
|
22,849
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
319,193
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
255,252
|
273,181
|
417,046
|
413,297
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
162,842
|
191,254
|
346,106
|
411,547
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
2,237
|
1,109
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
413,267
|
409,688
|
406,806
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,036
|
2,035
|
2,035
|
2,035
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
7,436
|
5,930
|
3,896
|
2,822
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
654
|
43
|
4
|
-1,866
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
36,168
|
35,595
|
36,504
|
34,814
|