|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
446,377
|
67,740
|
-1,057,042
|
-857,568
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
24,677
|
34,927
|
152,196
|
151,035
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
20,363
|
Các khoản dự phòng
|
225,770
|
41,050
|
81,263
|
10,412
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-786
|
-2,948
|
-11,183
|
-6,348
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-20,872
|
-76,096
|
-319,248
|
-120,453
|
Chi phí lãi vay
|
77,194
|
72,224
|
88,460
|
101,906
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
334,958
|
97,580
|
273,231
|
156,915
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
157,741
|
-20,402
|
-307,946
|
-61,873
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-95,167
|
-96,080
|
-488,470
|
-767,159
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
141,737
|
202,887
|
-144,686
|
-38,694
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,977
|
-3,973
|
4,463
|
17,180
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-83,830
|
-101,655
|
-211,798
|
-154,401
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,087
|
-10,617
|
-731
|
-9,536
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
182,638
|
-24,661
|
348,295
|
-193,398
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,742
|
-9,480
|
-3,654
|
-2,970
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
35,168
|
-
|
2,600
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-170,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,005
|
16,995
|
145,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13,893
|
-35,111
|
-2,021
|
-233,325
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
218,588
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
160,100
|
2,935
|
157,783
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-543,224
|
-54,751
|
698,286
|
1,039,517
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
46,106
|
-
|
1,240,272
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-244,534
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
61,356
|
43,099
|
97,643
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-360,046
|
-143,956
|
-348,211
|
-224,264
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
85,790
|
-11,672
|
-10,461
|
-11,449
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
26,525
|
38,197
|
48,659
|
60,108
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
112,315
|
26,525
|
38,197
|
48,659
|