|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
12,921,231
|
12,916,990
|
12,740,690
|
11,996,725
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,537,717
|
5,438,914
|
5,327,060
|
6,735,871
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112,315
|
26,525
|
38,197
|
48,659
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
8,005
|
25,000
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
675,303
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
426,845
|
473,509
|
535,559
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,122,276
|
1,031,148
|
930,018
|
1,172,013
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
432,037
|
412
|
474
|
10,708
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
431,982
|
356
|
16
|
189
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
55
|
55
|
458
|
423
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
433
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9,663
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7,383,514
|
7,478,076
|
7,413,630
|
5,260,854
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,322,835
|
2,383,043
|
1,367,285
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,322,835
|
2,383,043
|
1,367,285
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
72
|
1,896
|
1,896
|
1,896
|
Tài sản cố định hữu hình
|
57,272
|
55,333
|
60,645
|
64,724
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
85,133
|
81,727
|
75,966
|
73,159
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
15,253
|
15,628
|
15,984
|
16,327
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50,147
|
69,439
|
40,797
|
149,913
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
217,726
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
384,745
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,052,415
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
1,416,742
|
1,368,224
|
1,324,943
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
7,059
|
3,427
|
7,717
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
7,059
|
3,427
|
7,717
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,416,742
|
1,368,224
|
1,324,943
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
12,921,231
|
12,916,990
|
12,740,690
|
11,996,725
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,617,067
|
2,621,096
|
3,484,407
|
4,009,197
|
Nợ ngắn hạn
|
1,541,988
|
1,282,952
|
1,939,203
|
2,488,273
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
483,641
|
447,767
|
280,383
|
506,608
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
153,248
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
100,039
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
138,799
|
98,444
|
99,064
|
60,769
|
Phải trả công nhân viên
|
2,550
|
5,399
|
3,951
|
1,390
|
Chi phí phải trả
|
347,685
|
335,595
|
305,284
|
321,782
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
1,344,360
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,075,079
|
1,338,144
|
1,545,203
|
1,520,923
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
85,502
|
Vay và nợ dài hạn
|
709,982
|
1,044,547
|
1,312,788
|
1,337,130
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,698
|
1,612
|
1,769
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
10,304,164
|
10,295,895
|
9,256,283
|
7,937,954
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
7,190,479
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
307,377
|
307,377
|
307,377
|
307,377
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,674
|
-3,674
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
9,155
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
574,234
|
566,309
|
528,074
|
434,617
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
78
|
78
|
78
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
32,437
|
32,091
|
31,103
|
49,575
|