|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
81,304
|
174,803
|
151,943
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
118,330
|
97,018
|
105,519
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-107
|
-1,827
|
8,101
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
562
|
-1,962
|
-1,533
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-23,082
|
-15,702
|
-9,780
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
135,793
|
118,484
|
142,613
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35,477
|
110,220
|
-10,640
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,068
|
-18,065
|
2,854
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,362
|
-6,006
|
44,208
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,347
|
-551
|
-779
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,428
|
-19,901
|
-22,602
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-29,911
|
-80,082
|
-87,387
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82,681
|
-8,104
|
-3,486
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
162
|
45
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-271,000
|
-179,104
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
186,000
|
85,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
120
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,608
|
12,977
|
10,084
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-24,673
|
-27,757
|
-18,505
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,673
|
-27,757
|
-18,505
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
26,720
|
66,963
|
46,051
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
368,688
|
299,794
|
252,206
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-500
|
1,931
|
1,536
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
299,812
|
394,908
|
368,688
|
299,794
|