Mở cửa | 45,050 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 48,000 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 46,000 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 15,420,782 | Beta | ||
Khối lượng | 60 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 7,556,183 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ Phần Bibica |
Tên quốc tế | BIBICA CORPORATION |
Vốn điều lệ | 255,984,984,375 đồng |
Địa chỉ | 443 Lý Thường Kiệt, F8, Quận Tân Bình, TP.HCM |
Điện thoại | 84-8-3971-7920 |
Số fax | 84-8-3971-7922 |
banhang@bibica.com.vn | |
Website | www.bibica.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
LEE JUNG WOO | Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
TRUONG PHU CHIEN | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc |
PHAN VAN THIEN | Phó Tổng Giám đốc |
NGUYEN QUOC HOANG | Phó Tổng Giám đốc |
NGO THI KIM PHUNG | Kế toán trưởng |
DAO NGOC HUY | Giám Đốc |
NGUYEN VAN BINH | Giám Đốc |
LE XUAN DUNG | Giám Đốc |
DANG VAN CUONG | Giám Đốc |
TRAN NGOC VU HUY | Giám Đốc |
LE HOAI NAM | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Hàng tiêu dùng |
Ngành | Thực phẩm chế biến |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
AAM | 11.60 | ||||
ABT | 31.50 | ||||
ACL | 17.50 | ||||
AGM | 10.00 | ||||
ANV | 13.00 | ||||
BCF | 55.00 | ||||
BLF | 3.00 | ||||
CAN | 26.10 | ||||
CMX | 10.70 | ||||
DBC | 19.30 | ||||
DHC | 32.55 | ||||
FMC | 16.40 | ||||
HHC | 101.00 | ||||
HKB | 0.60 | ||||
HNM | 4.50 | ||||
HVG | 6.01 | ||||
KDC | 15.00 | ||||
KTS | 8.00 | ||||
LAF | 8.17 | ||||
LSS | 3.97 | ||||
MCF | 9.30 | ||||
NGC | 3.90 | ||||
NSC | 71.00 | ||||
SAF | 46.10 | ||||
SBT | 12.70 | ||||
SGC | 64.00 | ||||
SJ1 | 25.00 | ||||
SLS | 41.50 | ||||
SPM | 12.00 | ||||
SSC | 53.50 | ||||
TAC | 19.90 | ||||
TFC | 5.20 | ||||
TNA | 14.90 | ||||
TS4 | 2.64 | ||||
TSC | 1.99 | ||||
VDL | 25.80 | ||||
VHC | 21.30 | ||||
VNM | 94.00 |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm bánh kẹo.
Xuất khẩu các sản phẩm bánh kẹo và các hàng hoá khác.
Nhập khẩu các trang thiết bị, kỹ thuật và nguyên vật liệu phục vụ quá trình sản xuất của công ty.