Công Ty
BBC ( HNX )
46 ()
  -  Công ty Cổ Phần Bibica
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,119,459 1,041,148 1,006,902
TÀI SẢN NGẮN HẠN 817,412 789,310 723,053
Tiền và các khoản tương đương tiền 394,908 368,688 299,794
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,922 216,530 131,270
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 12,050 193
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 14,882 10,571 134,964
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,540 5,698 4,831
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,743 3,984 4,166
Thuế GTGT được khấu trừ 3,665 1,476 35
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 132 238 630
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 302,047 251,838 283,850
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 184 11,461 11,325
Tài sản cố định hữu hình 249,166 202,273 235,067
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 417,828 382,074 342,653
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 3,409 4,260 4,874
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,023 3,044 2,104
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 39,341 39,152
Chi phí trả trước dài hạn - 39,341 39,152
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,268 2,920 2,652
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,119,459 1,041,148 1,006,902
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300,011 288,291 301,304
Nợ ngắn hạn 279,141 267,551 281,964
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,024 13,744 17,890
Phải trả công nhân viên 7,868 10,476 9,034
Chi phí phải trả 145,918 136,656 119,971
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 20,869 20,740 19,340
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 15,228 14,899 13,221
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 819,448 752,857 705,598
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 302,727 302,727 302,727
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 81,248 71,368 85,155
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,948 1,630 3,606
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015